Có 2 kết quả:

立体声 lì tǐ shēng ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄕㄥ立體聲 lì tǐ shēng ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stereo sound

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stereo sound

Bình luận 0